Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métreur


[métreur]
danh từ
người đo
métreur vérificateur
người đo kiểm (công trình đang tiến hành)
danh từ giống cái
máy đo phim


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.