Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
métrique


[métrique]
tính từ
(thuộc) hệ mét
Système métrique
hệ mét
(toán học) metric
Géométrie métrique
hình học metric
(thơ ca) (thuộc) vận luật
danh từ giống cái
(toán học) metric
(thơ ca) vận luật học


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.