| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  métrique 
 
 
 |  | [métrique] |  |  | tính từ |  |  |  | (thuộc) hệ mét |  |  |  | Système métrique |  |  | hệ mét |  |  |  | (toán học) metric |  |  |  | Géométrie métrique |  |  | hình học metric |  |  |  | (thơ ca) (thuộc) vận luật |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | (toán học) metric |  |  |  | (thơ ca) vận luật học | 
 
 
 |  |  
		|  |  |