|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mêlé
 | [mêlé] |  | tính từ | |  | trộn, trộn; pha trộn; lẫn | |  | Couleurs mêlées | | màu trộn | |  | Races mêlées | | nòi pha trộn | |  | Plaisir mêlé de souci | | thú vui lẫn nỗi lo âu | |  | tạp nhạp, ô hợp | |  | Société mêlée | | xã hội tạp nhạp | |  | rối | |  | Cheveux mêlés | | tóc rối |
|
|
|
|