 | [mûrir] |
 | nội động từ |
| |  | chín |
| |  | Fruits qui mûrissent |
| | quả chính |
| |  | chín chắn |
| |  | Son esprit a mûri |
| | đầu óc anh ta đã chín chắn |
| |  | chín muồi |
| |  | Laisser mûrir cette affaire |
| | để việc ấy chín muồi đã |
 | phản nghĩa Avorter |
 | ngoại động từ |
| |  | làm chín |
| |  | Le soleil mûrit les fruits |
| | ánh nắng làm chín quả cây |
| |  | làm chín chắn |
| |  | L'âge l'a mûri |
| | tuổi tác làm anh ta chín chắn hơn |
| |  | suy nghĩ chín chắn |
| |  | Mûrir un plan |
| | suy nghĩ chín chắn một kế hoạch |
 | tự động từ |
| |  | (thông tục) say rượu |