Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maïeutique


[maïeutique]
danh từ giống cái
phép đỡ đẻ (phương pháp gợi hỏi của Xô-crát, nhằm hướng dẫn tìm ra chân lí còn tìm tàng thai nghén)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.