Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macédonien


[macédonien]
tính từ
(thuộc) xứ Ma-xê-đoan (xưa ở vùng Ban-căng)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) (sử học) tiếng Ma-xê-đoan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.