Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
machiavélisme


[machiavélisme]
danh từ giống đực
chính sách Makiaven
sự xảo quyệt, sự thủ đoạn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.