Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
machinisme


[machinisme]
danh từ giống đực
sự dùng máy móc (thay nhân công)
(triết học) (từ cũ) thuyết người máy (của Đề-các)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.