Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maghrébin


[maghrébin]
tính từ
(thuộc) vùng Ma-grép (Bắc Phi)
danh từ
người vùng Ma-grép


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.