|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magique
 | [magique] |  | tính từ | | |  | xem magie 1 | | |  | Paroles magiques | | | lời ma thuật | | |  | thần diệu | | |  | Pinceau magique | | | ngọn bút thần diệu | | |  | (tâm lý học) Pensée magique hình thức suy nghĩ của trẻ con, từ 2 đến 7 tuổi, thể hiện bằng sự lầm lẫn giữa thế giới chủ quan và thế giới khách quan |  | phản nghĩa Naturel, normal, ordinaire | | |  | baguette magique | | |  | đũa thần | | |  | carré magique | | |  | (toán học) ma phương | | |  | lanterne magique | | |  | ảo đăng |
|
|
|
|