Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malédiction


[malédiction]
danh từ giống cái
lời nguyền rủa
Prononcer une malédiction contre qqn
nguyền rủa ai
sự trừng phạt của Chúa
La malédiction de Dieu
sự trừng phạt của Chúa
(nghĩa rộng) tai hoạ, nỗi rủi ro
phản nghĩa Bénédiction; bonheur, chance


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.