|  malédiction 
 
 
 |  | [malédiction] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | lời nguyền rủa |  |  |  | Prononcer une malédiction contre qqn |  |  | nguyền rủa ai |  |  |  | sự trừng phạt của Chúa |  |  |  | La malédiction de Dieu |  |  | sự trừng phạt của Chúa |  |  |  | (nghĩa rộng) tai hoạ, nỗi rủi ro |  |  | phản nghĩa Bénédiction; bonheur, chance | 
 
 
 |  |