|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
malhonnête
 | [malhonnête] |  | tính từ | | |  | bất lương, gian dối | | |  | Homme malhonnête | | | người bất lương | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) vô lễ, bất lịch sự | | |  | Réponse malhonnête | | | câu đáp vô lễ | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) trơ tráo |  | phản nghĩa Honnête, décent; galant. Intègre, probe |  | danh từ | | |  | kẻ bất lương, kẻ gian dối |
|
|
|
|