Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mammifère


[mammifère]
tính từ
có vú
danh từ giống đực
(động vật học) động vật có vú, loài thú
(số nhiều) lớp động vật có vú, lớp thú


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.