Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manchette


[manchette]
danh từ giống cái
cửa tay lật ngược, măngsét (ở áo sơ mi)
tay áo giả
(ngành in) đầu đề chữ lớn (ở trang nhất tờ báo) măngsét
(ngành in) chữ thêm ngoài lề
coup de manchette
cú chém vào cổ tay cầm kiếm (đầu kiếm)
marquis de la manchette
(thông tục) người ăn mày


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.