Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manipulation


[manipulation]
danh từ giống cái
sự điều khiển bằng tay, sự thao tác
trò ảo thuật bằng tay
(nghĩa bóng) mưu mô, trò gian xảo
Manipulations électorales
trò gian xảo trong bầu cử


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.