| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  manivelle 
 
 
 |  | [manivelle] |  |  | danh từ giống cái |  |  |  | (kỹ thuật) tay quay |  |  |  | Manivelle d'une automobile |  |  | tay quay xe |  |  |  | Tourner la manivelle |  |  | quay tay quay |  |  |  | đùi (xe đạp) |  |  |  | premier tour de manivelle |  |  |  | kì quay mở đầu (khi quay một bộ phim) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |