Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manqué


[manqué]
tính từ
hỏng
Ouvrage manqué
tác phẩm hỏng
lỡ
Occasion manquée
dịp bỏ lỡ
bất thành, bất túc
Docteur manqué
bác sĩ bất thành
garçon manqué
con gái bà mụ nặn sai
danh từ giống đực
bánh ngọt phết mứt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.