Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mansion


[mansion]
danh từ giống cái
(sử học) (sân khấu) cảnh (thời Trung đại)
(sử học) trạm nghỉ (cổ La mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.