Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
manubrium


[manubrium]
danh từ giống đực
(thực vật học) tế bào chuội (làm thành túi đực của tảo vòng)
(giải phẫu) chuôi ức
(động vật học) thùy miệng (ở sứa)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.