Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marguerite


[marguerite]
danh từ giống cái
cúc mắt bò; cúc tây (cây, hoa)
đĩa mang một tập hợp chữ mà người ta đặt vào máy đánh chữ chạy bằng điện


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.