| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  mari 
 
 
 |  | [mari] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | người chồng |  |  |  | C'est mon mari |  |  | đây là chồng tôi |  |  |  | Un bon mari |  |  | một người chồng tốt |  |  |  | Le mari de sa fille |  |  | chồng của con gái ông ấy (con rể của ông ấy) |  |  |  | Le premier mari |  |  | người chồng đầu tiên |  |  |  | vivre comme mari et femme |  |  |  | sống chung với nhau như vợ chồng (không cưới xin) | 
 
 
 |  |  
		|  |  |