Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
marquis


[marquis]
danh từ giống đực
hầu tước
(mỉa mai) người ra vẻ quan dạng
(sử học) tổng trấn biên cảnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.