Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martèlement


[martèlement]
danh từ giống đực
sự đập búa, sự nện búa, sự quai búa
tiếng búa
(nghĩa bóng) tiếng cồm cọp
Martèlement de bottes
tiếng ủng cồm cộp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.