|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
martial
 | [martial] |  | tính từ | | |  | (mỉa mai) có vẻ quân nhân; thượng võ | | |  | Peuple martial | | | dân tộc thượng võ | | |  | quân sự | | |  | Cour martiale | | | tòa án quân sự đặc biệt | | |  | (có) sắt; (thuộc) sắt | | |  | Pyrite martiale | | | pirit sắt | | |  | Carence martiale | | | (y học) sự thiếu sắt |
|
|
|
|