| [masque] |
| danh từ giống đực |
| | mặt nạ |
| | Masques de carnaval |
| mặt nạ hội cacnavan |
| | Masque à gaz |
| mặt nạ phòng hơi độc |
| | Masque d'escrime |
| mặt nạ đấu kiếm |
| | Masque anesthésique |
| (y học) mặt nạ gây mê |
| | Masque de larve de libellule |
| (động vật học) mặt nạ của ấu trùng chuồn chuồn |
| | vẻ mặt, gương mặt |
| | Avoir un masque de tristesse |
| có gương mặt buồn |
| | kem phấn; lớp kem phấn (ở mặt) |
| | (quân sự) ụ, mô đất (đê nấp) |
| | (nghĩa bóng) bề ngoài giả dối |
| | Prendre le masque de la vertu |
| giả đạo đức |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) người đeo mặt nạ |
| | arracher le masque à quelqu'un; ôter le masque à quelqu'un |
| | lột mặt nạ ai |
| | lever le masque |
| | lột mặt nạ |
| danh từ giống cái |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) con ranh |