Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
match


[match]
danh từ giống đực (số nhiều matchs, matches)
(thể dục thể thao) cuộc đấu, trận đấu
Match de football
trận bóng đá
Match d'échecs
cuộc đấu cờ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.