|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matière
 | [matière] |  | danh từ giống cái | | |  | vật chất | | |  | Structure de la matière | | | cấu trúc của vật chất | | |  | Les états de la matière | | | các thể vật chất | | |  | Transmutation de la matière | | | sự biến đổi vật chất | | |  | S'attacher à la matière | | | ham chuộng vật chất | | |  | chất | | |  | Matière grasse | | | chất béo | | |  | chất liệu | | |  | Matière d'une statue | | | chất liệu bức tượng | | |  | đề tài; vấn đề | | |  | Approfondir une matière | | | đào sâu một đề tài | | |  | Je suis incompétent en la matière | | | tôi bất tài về vấn đề đó | | |  | môn học; môn thi | | |  | Matière d'écrit | | | môn thi viết | | |  | en matière; en matière de | | |  | về mặt | | |  | en la matière | | |  | trong lĩnh vực này, về mặt này | | |  | entrée en matière | | |  | phần vào bài, phần nhập đề | | |  | matière à | | |  | lí do để, cớ để | | |  | matière fécale | | |  | xem fécal | | |  | matière grise | | |  | chất xám | | |  | matière imposable | | |  | đối tượng đánh thuế | | |  | matières premières | | |  | nguyên liệu | | |  | table des matières | | |  | bảng đề mục, mục lục |
|
|
|
|