Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matité


[matité]
danh từ giống cái
vẻ xỉn
sự đục, sự không trong
Matité d'un son
tiếng đục
(y học) tiếng đục
Matité pleurale
tiếng đục màng phổi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.