Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matricide


[matricide]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) giết mẹ
Enfant matricide
đứa con giết mẹ
danh từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) người giết mẹ
danh từ giống đực
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tội giết mẹ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.