Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
matrone


[matrone]
danh từ giống cái
tôn mẫu; nữ gia trưởng
bà mụ, mụ vườn (đỡ đẻ)
(sử học) bà, phu nhân (cổ La Mã)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.