Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mature


[mature]
tính từ
sắp đẻ (cá)
Carpe mature
cá chép sắp đẻ
đến lúc chín chắn
đạt được sự trưởng thành tâm lý


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.