maturité
 | [maturité] |  | danh từ giống cái | | |  | sự chín, sự thành thục | | |  | Maturité précoce | | | sự chín sớm | | |  | Maturité de l'esprit | | | trí óc thành thục | | |  | sự trưởng thành; tuổi trưởng thành | | |  | Homme parvenu à sa maturité | | | người đã trưởng thành | | |  | (nghĩa bóng) sự chín chắn | | |  | Manquer de maturité | | | thiếu chín chắn |  | phản nghĩa Enfance; infantilisme |
|
|