| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  membre 
 
 
 |  | [membre] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | chi |  |  |  | Membres supérieurs |  |  | chi trên, tay (người) |  |  |  | Membres inférieurs |  |  | chi dưới, chân |  |  |  | Membres antérieurs |  |  | chi trước (động vật) |  |  |  | thành viên; hội viên; uỷ viên; đảng viên... |  |  |  | Les membres de la société |  |  | các thành viên của xã hội |  |  |  | Membre d'une société |  |  | hội viên một hội |  |  |  | Membre d'un parti |  |  | đảng viên một đảng |  |  |  | thành phần; bộ phận; vế |  |  |  | Membre de phrase |  |  | thành phần câu |  |  |  | Membre d'une équation |  |  | vế phương trình |  |  |  | (từ cũ, nghĩa cũ) dương vật (cũng membre viril) |  |  | tính từ |  |  |  | (là) thành viên; (là) hội viên |  |  |  | Les Etats membres |  |  | các nước thành viên; các nước hội viên | 
 
 
 |  |  
		|  |  |