|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mental
 | [mental] |  | tính từ | | |  | (thuộc) trí tuệ, (thuộc) tinh thần | | |  | Maladie mentale | | | bệnh tinh thần; bệnh tâm thần | | |  | Activité mentale | | | hoạt động tinh thần | | |  | Âge mental | | | tuổi trí tuệ | | |  | nhẩm | | |  | Calcul mental | | | tính nhẩm | | |  | Prière mentale | | | kinh đọc nhẩm |  | phản nghĩa Ecrit, parlé. Physique |
|
|
|
|