Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mesuré


[mesuré]
tính từ
có nhịp độ
Pas mesuré
bước đi có nhịp độ
cân nhắc, thận trọng
Ton mesuré
giọng nói thận trọng
phản nghĩa Démesuré


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.