Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meule


[meule]
danh từ giống cái
(kỹ thuật) đĩa mài, bánh mài
tớt cối xay
tớt pho mát (cũng meule de fromage)
cây, đụn, đống (rơm thóc...)
đống củi đốt than
luống trồng nấm
(thân mật) xe đạp máy, xe máy
(số nhiều, thân mật) mông, đít


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.