Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
meunier


[meunier]
tính từ
xem meunerie
Industrie meunière
công nghiệp xay bột
danh từ
chủ cối xay bột
danh từ giống đực
(động vật học) cá lưới (họ cá chép)
danh từ giống cái
(động vật học) chim sẻ ngô đuôi dài
sole meunière
cá bơn tẩm bột


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.