Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mi-temps


[mi-temps]
danh từ giống cái (không đổi)
hiệp (đấu bóng)
giờ giải lao (giữa hai hiệp)
travail à mi-temps
công việc làm nửa thời gian
travailler à mi-temps
làm việc bán thời gian
danh từ giống đực (không đổi)
công việc bán thời gian
Faire un mi-temps
làm một công việc bán thời gian


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.