Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
millésime


[millésime]
danh từ giống đực
con số hàng nghìn (trong niên hiệu)
niên hiệu (của đồng tiền..)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.