Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minéral


[minéral]
tính từ
khoáng
Eaux minérales
nước khoáng
Sels minéraux
muối khoáng
chimie minérale
hoá vô cơ
danh từ giống đực
khoáng vật


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.