|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minéralogique
| [minéralogique] | | tính từ | | | xem minéralogie | | | Découvertes minéralogiques | | phát hiện khoáng vật học | | | (thuộc) sở mỏ | | | Arrondissement minéralogique | | hạt mỏ | | | plaque minéralogique | | | (từ cũ, nghĩa cũ) biển đăng ký (xe ô-tô) |
|
|
|
|