Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mincir


[mincir]
nội động từ
thon lại
En faisant de l'exercice, elle a minci
nhờ tập thể dục, chị ấy đã thon lại



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.