Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ministère


[ministère]
danh từ giống đực
bộ
Ministère des Affaires étrangères
bộ ngoại giao
Aller au ministère
đi đến bộ
Ministère du Commerce extérieur
bộ ngoại thương
Ministère de l'Agriculture
bộ nông nghiệp
Ministère de la Culture et de l'Information
bộ văn hoá thông tin
Ministère des Finances
bộ tài chính
Ministère de l'Economie
bộ kinh tế
Ministère de la Défense nationale
bộ quốc phòng
Ministère de l'Education et de la Formation
bộ giáo dục và đào tạo
chức bộ trưởng; nhiệm kì bộ trưởng
nội các chính phủ
Former un ministère
thành lập nội các
giáo dục
ministère public
(luật học, pháp lý) viện kiểm sát, viện công tố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.