Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
minutage


[minutage]
danh từ giống đực
sự quy định thời gian chính xác (cho một vở kịch, một buổi lễ...)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.