|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mire
 | [mire] |  | danh từ giống cái | | |  | (kỹ thuật) cột ngắm (để đo đạc) | | |  | Prendre sa mire | | | ngắm, nhắm | | |  | Ligne de mire | | | đường ngắm | | |  | hình chỉnh máy (ở máy truyền hình) | | |  | nanh (lợn rừng) | | |  | point de mire | | |  | điểm ngắm | | |  | (nghĩa bóng) cái đích (để người ta chú ý chê cười...) |
|
|
|
|