Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mirer


[mirer]
ngoại động từ
soi
Mirer un oeuf
soi trứng
Venise mire son front dans ses eaux
thành Vơ-ni-dơ soi bóng trong nước
(từ cũ, nghĩa cũ) ngắm nghía
(từ cũ, nghĩa cũ) ngắm bắn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.