misérable
 | [misérable] |  | tính từ | | |  | khốn khổ | | |  | Famille misérable | | | gia đình khốn khổ | | |  | Une vie misérable | | | cuộc sống khốn khổ | | |  | thảm hại, thảm thương | | |  | Vivre dans des conditions misérables | | | sống trong những điều kiện thảm hại | | |  | Fin misérable | | | cái chết thảm thương | | |  | tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt | | |  | Vêtements misérables | | | quần áo tồi tàn | | |  | Somme misérable | | | số tiền ít ỏi | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) đáng khinh | | |  | Il faut être misérable pour agir ainsi | | | phải đáng khinh lắm mới hành động như vậy |  | phản nghĩa Heureux. Riche. Admirable. Abondant, important, remarquable |  | danh từ | | |  | người khốn khổ | | |  | kẻ đáng thương | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đáng khinh, đồ khốn nạn | | |  | " Les Misérables " | | |  | "những người khốn khổ" (tiểu thuyết của V. Hugo) |
|
|