|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mission
| [mission] | | danh từ giống cái | | | sứ mệnh, nhiệm vụ | | | La mission de l'artiste | | sứ mệnh của nghệ sĩ | | | Une mission dangereuse | | một nhiệm vụ nguy hiểm | | | Remplir une mission | | làm tròn một nhiệm vụ | | | Charger qqn d'une mission | | giao nhiệm vụ cho ai | | | Mission impossible | | nhiệm vụ bất khả thi | | | sự công tác, sự đi công tác, sự đi khảo sát | | | Partir en mission au pôle Sud | | đi khảo sát ở nam cực | | | phái đoàn, phái bộ | | | Mission diplomatique | | phái đoàn ngoại giao | | | sự truyền giáo; bài truyền giáo; hội truyền giáo; trụ sở hội truyền giáo | | | Mission étrangère | | hội truyền giáo nước ngoài |
|
|
|
|