Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mitré


[mitré]
tính từ
được đội mũ lễ
Abbé mitré
tu viện trưởng được đội mũ lễ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.