Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mixité


[mixité]
danh từ giống cái
tính chất hỗn hợp (của một trường có nam nữ học chung)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.